024 2211 2691 Test trình độ Đăng ký học thử
Oxford UK VietNam

Phân biệt Make vs Do

Trong video này, Oxford sẽ phân biệt cho chúng ta hai động từ dễ gây nhầm lẫn trong quá trình sử dụng Tiếng Anh, đặc biệt là với hai kĩ năng Writing và Speaking. Và hai động từ đó chính là “make” and “do”. Cùng bắt đầu ngay thôi!

 

  • Make: tạo ra một thứ gì đó mới (do chính tay mình xây, tạo, sản xuất ra) (create/ build/ produce sth)

 

E.g.1 I make my breakfast every morning (Chính tay tôi nấu và chuẩn bị bữa sáng)

         He is well known for making high-quality Youtube videos (Anh ấy được biết đến là người xây dựng, quay, thiết kế kịch bản cho videos youtube)

  • ‘Make’ thường được dùng với những danh từ liên quan tới sự giao tiếp (Communication)

E.g.  Make a suggestion (nêu đề xuất, gợi ý – VD như cả nhóm bạn đi xem phim thì đương nhiên sẽ có ai đó phải đề xuất một bộ phim nào rồi)

        Make an excuse (Viện cớ đó mn, kiểu như ‘hôm nay e bận nên e không làm bài tập’)

        Make a promise (Hứa hẹn thề non hẹn biển)

        Make a complaint (Phàn nàn)

*EXCEPTION: Ask a question, NOT Make a question

Trường hợp đặc biệt: đối với câu hỏi, mặc dù có liên quan tới yếu tố giao tiếp nhưng chúng ta sẽ không dùng ‘make’ → ‘Ask’ a question

  • Ngoài ra, ‘make’ còn thường đi với các danh từ liên quan tới sự lựa chọn, quyết định (Decisions)

E.g. Make a decision (đưa ra quyết định)

       Make a plan (lập một kế hoạch)

       Make an effort (nỗ lực)

  • Tiếp theo, ‘make’ cũng là một động từ tuyệt vời khi nói về topic Money & Business

E.g. Make money (=Earn money: kiếm tiền)

       Make a bet (cá cược)

       Make a deal (đưa ra thoả thuận)

       Make a contract (làm một bản hợp đồng)

       Make a profit (kiếm lợi nhuận)

       Make an investment (đầu tư)

 

  • ‘Make’ còn đi với ‘relationships’ để tạo thành nhiều collocations

 

E.g. Make friends (kết bạn)

       Make up (trường hợp này là giảng hòa, khác với trang điểm)

       Make fun of sb (lấy ai đó làm trò đùa)

 

  • Cuối cùng, ‘make’ còn được dùng để miêu tả sự thay đổi trong cảm xúc hoặc thực trạng (Changing emotions/ states)

 

E.g. That night he made me happy (Buổi tối hôm đó anh ấy khiến tôi hạnh phúc, vui vẻ)

        Can you please make sure you will turn in the assignment tomorrow? (Em có thể đảm bảo rằng mình sẽ nộp bài tập vào ngày mai không?)

 

  • Do: 

 

  • Nói về hành động chung chung hay hành động được lặp lại hàng ngày (general actions/ repeated daily activities)

E.g. I should do some exercise today, maybe I’ll do yoga or do meditation (Tôi nên tập thể dục một chút hôm nay, có lẽ tôi sẽ tập yoga hoặc tập thiền)

 

  • Chỉ mức độ thành công/ thất bại của sự việc (Degree of success/ failure)

 

E.g. We did well on the exam (Chúng ta làm bài thi khá tốt)

       Everyone did badly on the test – the highest score was 7 (Tất cả mọi người đều làm bài kiểm tra một cách tồi tệ – điểm cao nhất là 7)

  • Thay thế một số động từ hiển nhiên trong câu (Replace obvious verbs)

TH1: Những hoạt động phổ biến, chung chung mà nhắc tới ai cũng sẽ hiểu như việc trang điểm, làm tóc, sơn móng tay của các bạn nữ. Thay vì phải nêu rõ cac động từ như ‘wear make-up’, ‘paint nails’ hay ‘brush the hair’, chúng ta có thể thay bằng ‘do’ để khái quát hóa lại

E.g. She’s gonna do her make-up (=She’s gonna put on/ wear her make-up: Cô ấy sẽ trang điểm)

       Alice has finished doing her nails (=Alice has finished painting her nails: Alice đã làm móng xong)

       Lisa needs 30 minutes to do her hair (=Lisa needs 30 minutes to brush/ style her hair: Lisa cần 30 phút để làm tóc)

TH2: Động từ đã được nhắc tới ở trước, để tránh lặp từ chúng ta sẽ sử dụng ‘do’

E.g.

Mum: Let’s clean the house, shall we? (Chúng ta hãy lau nhà nhé?)

Me: Alright. I’ll do the kitchen, you’ll do the living room. (Vâng ạ. Con sẽ lau bếp và mẹ lau phòng khách nhé!)

 

  • Các cụm từ thường gặp (Common Collocations). Có thể chia chúng làm 3 trường hợp phổ biến nhất như sau:
  • Một số loại công việc (Some types of work)

 

  • Do shopping (mua sắm)
  • Do the laundry (giặt đồ)
  • Do the housework (làm việc nhà)
  • Do the cleaning (lau dọn)
  • Do the dishes (rửa bát)

*EXCEPTION: Make the bed, NOT Do the bed (Hành động chúng ta gấp chăn màn vào buổi sáng sau khi ngủ dậy là trường hợp ngoại lệ, mình dùng ‘make’ nha các em)

 

  • Các bài tập ở trường (Schoolwork)

 

  • Do the test (làm bài kiểm tra)
  • Do a research (nghiên cứu)
  • Do homework (làm BTVN)
  • Do a course (or Take a course) (tham gia một khoá học)

 

  • Công việc (Job)

 

  • Do a job (làm một công việc)
  • Do a task (làm một nhiệm vụ)
  • Do an activity (thực hiện một hoạt động)
  • Do an interview (or Have an interview) (thực hiện một buổi phỏng vấn)

Trên đây là toàn bộ phần phân biệt hai động từ Make và Do. Hi vọng video này hữu ích với các em. Hẹn gặp lại các em ở những video lần sau nhé!

Share this...
Share on Facebook
Facebook
Tweet about this on Twitter
Twitter

Related posts