Nâng cao từ vựng IELTS với chủ đề Work
Chìa khóa giúp bạn đạt điểm cao trong kì thi IELTS chính là vốn từ vựng chuyên sâu và học thuật. Một trong những phương pháp học tập và ghi nhớ từ vựng ngoại ngữ hiệu quả nhất là học theo chủ đề. Trong bài viết này, Oxford English UK giới thiệu cho các bạn từ vựng của chủ đề thường gặp nhất trong bài thi IELTS đó là chủ đề Công việc nhé!
- CV (viết tắt của curriculum vitae): sơ yếu lý lịch
- application form /æplɪ’keɪʃn fɔ:m/: đơn xin việc
- interview /’intəvju:/: phỏng vấn
- job /dʒɔb/: việc làm
- career /kə’riə/: nghề nghiệp
- part-time /´pa:t¸taim/: bán thời gian
- full-time: toàn thời gian
- permanent /’pə:mənənt/: dài hạn
- temporary /ˈtɛmpəˌrɛri/: tạm thời
- appointment /ə’pɔintmənt/ (for a meeting): buổi hẹn gặp
- ad or advert /əd´və:t/ (viết tắt của advertisement): quảng cáo
- contract /’kɔntrækt/: hợp đồng
- notice period: thời gian thông báo nghỉ việc
- holiday entitlement: chế độ ngày nghỉ được hưởng
- sick pay: tiền lương ngày ốm
- holiday pay: tiền lương ngày nghỉ
- overtime /´ouvətaim/: ngoài giờ làm việc
- redundancy /ri’dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
- redundant /ri’dʌndənt/: bị thừa
- to apply for a job: xin việc21. to hire: thuê
- to fire /’faiə/: sa thải
- to get the sack (colloquial): bị sa thải
- salary /ˈsæləri/: lương tháng
- wages /weiʤs/: lương tuần
- pension scheme / pension plan: chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
- health insurance: bảo hiểm y tế
- company car: ô tô cơ quan
- working conditions: điều kiện làm việc
- qualifications: bằng cấp
- offer of employment: lời mời làm việc
- to accept an offer: nhận lời mời làm việc
- starting date: ngày bắt đầu
- leaving date: ngày nghỉ việc
- working hours: giờ làm việc
- maternity leave: nghỉ thai sản
- promotion /prə’mou∫n/: thăng chức
- salary increase: tăng lương
- training scheme: chế độ tập huấn
- part-time education: đào tạo bán thời gian
- meeting /’mi:tiɳ/: cuộc họp
- travel expenses: chi phí đi lại
- security /siˈkiuəriti/: an ninh
- reception /ri’sep∫n/: lễ tân
- health and safety: sức khỏe và sự an toàn
- director /di’rektə/: giám đốc
- owner /´ounə/: chủ doanh nghiệp
- manager /ˈmænәdʒər/: người quản lý
- boss /bɔs/: sếp
- colleague /ˈkɒli:g/: đồng nghiệp
- trainee /trei’ni:/: nhân viên tập sự
- timekeeping: theo dõi thời gian làm việc
- job description: mô tả công việc
- department /di’pɑ:tmənt/: phòng ban
- salary advance : tạm ứng lương
- subsidize money : tiền trợ cấp
- liabilities: Công nợ
- resignation: đơn nghỉ việc
Chúc các bạn học tốt và đừng quên theo dõi các Unit tiếp theo để tăng vốn từ vựng các chủ đề khác nữa!
Nên học IELTS ở đâu tại Hà Nội để đạt được mục tiêu sớm nhất?
Hiện nay tại Hà Nội, có rất nhiều các trung tâm dạy IELTS uy tín, trong đó phải kể đến Oxford English UK, tại số 83 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội.
Oxford English UK luôn được các học viên tin tưởng bởi:
- Giảng viên xuất sắc, chuẩn quốc tế, giàu kinh nghiệm thực chiến, Bạn sẽ không thể tin nổi sự tiến bộ nhanh chóng đến không ngờ của chính mình tự tin chinh phục điểm số mục tiêu.
- Môi trường đào tạo truyền cảm hứng, giúp bạn vượt qua những giờ học IELTS đầy áp lực một cách nhẹ nhàng.
- Tư vấn lộ trình học tập hiệu quả, chiến lược học tập rõ ràng.
- Giáo trình hiện đại được thiết kế tinh gọn, hiệu quả được các chuyên gia IELTS tại Anh quốc kết hợp với các giảng viên IELTS giàu kinh nghiệm tại Oxford English UK thiết kế, liên tục phát triển và hoàn thiện trong hơn 10 năm qua.
- Chương trình bổ trợ đa dạng, củng cố và nâng cao kỹ năng cùng với các lớp học 1-1 miễn phí giúp các học viên nắm chắc kiến thức, thành thạo kỹ năng làm bài, phát triển đồng đều 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết đảm bảo điểm số mục tiêu.
- Tham gia các lộ trình ôn thi IELTS tại trung tâm, bạn sẽ được cam kết bằng văn bản cho điểm số đầu ra của mình.