024 2211 2691 Test trình độ Đăng ký học thử
Oxford UK VietNam

Nâng cao từ vựng IELTS band 7.0+ chủ đề Environment

Chủ đề Environment (Môi trường) là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Hầu như năm nào cũng có sự xuất hiện của chủ đề này. Để giúp các bạn có sự chuẩn bị tốt cho chủ đề này, Oxford English UK sẽ giới thiệu cho các bạn tổng hợp các từ vựng về chủ đề môi trường nhé.

DANH TỪ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG

  1. Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
  2. Contamination: sự làm nhiễm độc
  3. Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn
  4. Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước
  5. Greenhouse: hiệu ứng nhà kính
  6. Government’s regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
  7. Shortage/ the lack of: sự thiếu hụt
  8. Wind/solar power/energy: năng lượng gió/mặt trời
  9. Alternatives: giải pháp thay thế
  10. Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
  11. Woodland/forest fire: cháy rừng
  12. Deforestation: phá rừng
  13. Gas exhaust/emission: khí thải
  14. Carbon dioxin: CO2
  15. Culprit (of): thủ phạm (của)
  16. Ecosystem: hệ thống sinh thái
  17. Soil erosion: xói mòn đất
  18. Pollutant: chất gây ô nhiễm
  19. Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm
  20. Pollution: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
  21. Preserve biodiversity: bảo tồn sự đa dạng sinh học
  22. Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
  23. Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính
  24. A marine ecosystem: hệ sinh thái dưới nước
  25. The ozone layer: tầng ozon

TÍNH TỪ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG

  1. Toxic/poisonous: độc hại
  2. Effective/efficient/efficacious: hiệu quả
  3. Thorny/head-aching/head splitting: đau đầu
  4. Serious/acute: nghiêm trọng
  5. Excessive: quá mức
  6. Fresh/pure: trong lành
  7. Pollutive: bị ô nhiễm

ĐỘNG TỪ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG

  1. Pollute: ô nhiễm
  2. Dispose/release/get rid of: thải ra
  3. Contaminate/pollute: làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
  4. Catalyze (for): xúc tác (cho)
  5. Exploit: khai thác
  6. Cut/reduce: giảm thiểu
  7. Conserve: giữ gìn
  8. Make use of/take advantage of: tận dụng/lợi dụng
  9. Over-abuse: lạm dụng quá mức
  10. Halt/discontinue/stop: dừng lại
  11. Tackle/cope with/deal with/grapple: giải quyết
  12. Damage/destroy: phá hủy
  13. Limit/curb/control: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
  14. Cause/contribute to climate change/global warming: gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu
  15. Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions: tạo ra sự ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính
  16. Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs: phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô
  17. Degrade ecosystems/habitats/the environment: làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
  18. Harm the environment/wildlife/marine life: gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước
  19. Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction: đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
  20. Deplete natural resources/the ozone layer: làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
  21. Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans: làm ô nhiễm sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
  22. Contaminate groundwater/the soil/food/crops: làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
  23. Log forests/rainforests/trees: chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
  24. Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change: giải quyết/chống lại/ xử lí những đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu
  25. Fight/take action on/reduce/stop global warming: đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
  26. Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
  27. Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions: giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
  28. Offset carbon/CO2 emissions: làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
  29. Reduce (the size of) your carbon footprint: làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
  30. Achieve/promote sustainable development: đạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững
  31. Preserve/conserve biodiversity/natural resources: bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên
  32. Protect endangered species/a coastal ecosystem: bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
  33. Prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems: ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái
  34. Raise awareness of environmental issues: nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường
  35. Save the planet/the rainforests/an endangered species: cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.

Nên chọn trung tâm nào để luyện thi IELTS tại Hà Nội?

Hiện nay tại Hà Nội, có rất nhiều các trung tâm dạy IELTS uy tín, trong đó phải kể đến Oxford English UK, tại số 83 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội.

Oxford English UK luôn được các học viên tin tưởng bởi:

  • Giảng viên xuất sắc, chuẩn quốc tế, giàu kinh nghiệm thực chiến, Bạn sẽ không thể tin nổi sự tiến bộ nhanh chóng đến không ngờ của chính mình tự tin chinh phục điểm số mục tiêu.
  • Môi trường đào tạo truyền cảm hứng, giúp bạn vượt qua những giờ học IELTS đầy áp lực một cách nhẹ nhàng.
  • Tư vấn lộ trình học tập hiệu quả, chiến lược học tập rõ ràng.
  • Giáo trình hiện đại được thiết kế tinh gọn, hiệu quả được các chuyên gia IELTS tại Anh quốc kết hợp với các giảng viên IELTS giàu kinh nghiệm tại Oxford English UK thiết kế, liên tục phát triển và hoàn thiện trong hơn 10 năm qua.
  • Chương trình bổ trợ đa dạng, củng cố và nâng cao kỹ năng cùng với các lớp học 1-1 miễn phí giúp các học viên nắm chắc kiến thức, thành thạo kỹ năng làm bài, phát triển đồng đều 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết đảm bảo điểm số mục tiêu.
  • Tham gia các lộ trình ôn thi IELTS tại trung tâm, bạn sẽ được cam kết bằng văn bản cho điểm số đầu ra của mình.

 

 

Share this...
Share on Facebook
Facebook
Tweet about this on Twitter
Twitter

Related posts