024 2211 2691 Test trình độ Đăng ký học thử
Oxford UK VietNam

Just, Already, Still and Yet!

Bài viết hôm nay sẽ bàn về một chủ điểm ngữ pháp dễ ‘gây lú’ cho người học, đó chính là việc sử dụng just, already, still và yet. Đây là những từ hay được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành. Nhưng ngoài ra, liệu chúng có những nét nghĩa khác không? Hãy cùng tìm hiểu nhé!

  1. Yet:
  • Trạng từ này thường được dùng với thì hiện tại hoàn thành
  • Diễn tả một việc chưa xảy ra cho tới thời điểm nói, nhưng được kì vọng là sẽ xảy ra trong tương lai
  • Thường được dùng ở dạng câu hỏi hoặc câu phủ định

E.g. Have you called your grandmother yet? (Bạn đã gọi điện cho bà chưa?)

       I haven’t finished the book yet. (Tôi vẫn chưa hoàn thành xong cuốn sách)

  1. Still: 
  • Thường xuất hiện ở thì hiện tại tiếp diễn
  • Diễn tả một sự việc tiếp tục xảy ra cho tới thời điểm hiện tại
  • Vị trí: đứng giữa chủ ngữ và động từ

E.g. Are Chris and Dave still dating? (Chrís và Dave vẫn đang hẹn hò sao?)

       What’s like outside? Is it still raining? (Thời tiết thế nào rồi? Trời vẫn mưa ư?)

  1. Just: 
  • Diễn tả một sự việc mới xảy ra rất gần đây, vừa mới xảy ra 
  • Thường dùng với hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành
  • Vị trí: đứng giữa trợ động từ (have/has) và phân từ quá khứ (past participle)

E.g. I’ve just been to see Dan in hospital (Tôi vừa tới bệnh viện thăm Dan)

       We’ve just seen the news (Chúng tôi vừa nghe được tin ấy)

       Have you just taken my pen?! (Bạn vừa lấy bút của tôi đúng không?)

  • Một số cụm từ thường đi với ‘just’ 

 

  • Just now: very close to the moment of now

 

           E.g. I saw Dave just now (Tôi vừa thấy Dave)

 

  • Just after: a very short time after

 

                                E.g. My sister called just after you (Chị tôi gọi ngay sau bạn)

  1. Already
  • Diễn tả một sự việc đã xảy ra trước thời điểm nói 
  • Vị trí: đứng giữa trợ động từ (have/has) và phân từ quá khứ (past participle) hoặc đứng cuối mệnh đề. 
  • Thường dùng với thì hiện tại hoàn thành

E.g. I’ve already watched that film (Tôi đã xem bộ phim đó trước đây rồi)

  • ‘Already’ cũng có thể đứng cuối câu, được dùng để nhấn mạnh vào hành động đó

E.g. You’re here already! The train’s left already! (Bạn đã ở đây rồi! Tàu vừa đi rồi!)

Share this...
Share on Facebook
Facebook
Tweet about this on Twitter
Twitter

Related posts