Nâng cao từ vựng IELTS band 7.0+ chủ đề Environment
Chủ đề Environment (Môi trường) là một trong những chủ đề phổ biến nhất trong IELTS Writing Task 2. Hầu như năm nào cũng có sự xuất hiện của chủ đề này. Để giúp các bạn có sự chuẩn bị tốt cho chủ đề này, Oxford English UK sẽ giới thiệu cho các bạn tổng hợp các từ vựng về chủ đề môi trường nhé.
DANH TỪ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG
- Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
- Contamination: sự làm nhiễm độc
- Protection/preservation/conservation: bảo vệ/bảo tồn
- Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước
- Greenhouse: hiệu ứng nhà kính
- Government’s regulation: sự điều chỉnh/luật pháp của chính phủ
- Shortage/ the lack of: sự thiếu hụt
- Wind/solar power/energy: năng lượng gió/mặt trời
- Alternatives: giải pháp thay thế
- Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
- Woodland/forest fire: cháy rừng
- Deforestation: phá rừng
- Gas exhaust/emission: khí thải
- Carbon dioxin: CO2
- Culprit (of): thủ phạm (của)
- Ecosystem: hệ thống sinh thái
- Soil erosion: xói mòn đất
- Pollutant: chất gây ô nhiễm
- Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm
- Pollution: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
- Preserve biodiversity: bảo tồn sự đa dạng sinh học
- Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
- Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính
- A marine ecosystem: hệ sinh thái dưới nước
- The ozone layer: tầng ozon
TÍNH TỪ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG
- Toxic/poisonous: độc hại
- Effective/efficient/efficacious: hiệu quả
- Thorny/head-aching/head splitting: đau đầu
- Serious/acute: nghiêm trọng
- Excessive: quá mức
- Fresh/pure: trong lành
- Pollutive: bị ô nhiễm
ĐỘNG TỪ CHỦ ĐỀ MÔI TRƯỜNG
- Pollute: ô nhiễm
- Dispose/release/get rid of: thải ra
- Contaminate/pollute: làm ô nhiễm/làm nhiễm độc
- Catalyze (for): xúc tác (cho)
- Exploit: khai thác
- Cut/reduce: giảm thiểu
- Conserve: giữ gìn
- Make use of/take advantage of: tận dụng/lợi dụng
- Over-abuse: lạm dụng quá mức
- Halt/discontinue/stop: dừng lại
- Tackle/cope with/deal with/grapple: giải quyết
- Damage/destroy: phá hủy
- Limit/curb/control: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát
- Cause/contribute to climate change/global warming: gây ra/góp phần vào sự biến đổi khí hậu/nóng lên toàn cầu
- Produce pollution/CO2/greenhouse (gas) emissions: tạo ra sự ô nhiễm/khí CO2/khí thải nhà kính
- Damage/destroy the environment/a marine ecosystem/the ozone layer/coral reefs: phá hủy môi trường/hệ sinh thái dưới nước/tầng ozon/rặng san hô
- Degrade ecosystems/habitats/the environment: làm suy thoái hệ sinh thái/môi trường sống
- Harm the environment/wildlife/marine life: gây hại cho môi trường/đời sống tự nhiên/đời sống dưới nước
- Threaten natural habitats/coastal ecosystems/a species with extinction: đe dọa môi trường sống tự nhiên/hệ sinh thái ven bờ/giống loài có nguy cơ tuyệt chủng
- Deplete natural resources/the ozone layer: làm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên/tầng ozon
- Pollute rivers and lakes/waterways/the air/the atmosphere/the environment/oceans: làm ô nhiễm sống và hồ/luồng nước/không khí/bầu khí quyển/môi trường/đại dương
- Contaminate groundwater/the soil/food/crops: làm ô nhiễm nguồn nước ngầm/đất/thực phẩm/mùa màng
- Log forests/rainforests/trees: chặt phá rừng/rừng nhiệt đới/cây cối
- Address/combat/tackle the threat/effects/impact of climate change: giải quyết/chống lại/ xử lí những đe dọa/ảnh hưởng/tác động của biến đổi khí hậu
- Fight/take action on/reduce/stop global warming: đấu tranh/hành động/giảm/ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu
- Limit/curb/control air/water/atmospheric/environmental pollution: hạn chế/ngăn chặn/kiểm soát sự ô nhiễm không khí, nước, bầu khí quyển, môi trường
- Cut/reduce pollution/greenhouse gas emissions: giảm sự ô nhiễm hoặc lượng khí thải nhà kính
- Offset carbon/CO2 emissions: làm giảm lượng khí thải carbon/CO2
- Reduce (the size of) your carbon footprint: làm giảm (kích cỡ của) dấu chân carbon của bạn.
- Achieve/promote sustainable development: đạt được/thúc đẩy sự phát triển bền vững
- Preserve/conserve biodiversity/natural resources: bảo tồn/ giữ gìn sự đa dạng sinh học/tài nguyên thiên nhiên
- Protect endangered species/a coastal ecosystem: bảo vệ chủng loài có nguy cơ tuyệt chủng/hệ sinh thái ven bờ
- Prevent/stop soil erosion/overfishing/massive deforestation/damage to ecosystems: ngăn chặn sự xói mòn đất/sự đánh bắt cá quá mức/sự phá hủy rừng trên diện rộng/sự tàn phá hệ sinh thái
- Raise awareness of environmental issues: nâng cao nhận thức về những vấn đề môi trường
- Save the planet/the rainforests/an endangered species: cứu lấy hành tinh/những khu rừng nhiệt đới/loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.
Nên chọn trung tâm nào để luyện thi IELTS tại Hà Nội?
Hiện nay tại Hà Nội, có rất nhiều các trung tâm dạy IELTS uy tín, trong đó phải kể đến Oxford English UK, tại số 83 Nguyễn Ngọc Vũ, Cầu Giấy, Hà Nội.
Oxford English UK luôn được các học viên tin tưởng bởi:
- Giảng viên xuất sắc, chuẩn quốc tế, giàu kinh nghiệm thực chiến, Bạn sẽ không thể tin nổi sự tiến bộ nhanh chóng đến không ngờ của chính mình tự tin chinh phục điểm số mục tiêu.
- Môi trường đào tạo truyền cảm hứng, giúp bạn vượt qua những giờ học IELTS đầy áp lực một cách nhẹ nhàng.
- Tư vấn lộ trình học tập hiệu quả, chiến lược học tập rõ ràng.
- Giáo trình hiện đại được thiết kế tinh gọn, hiệu quả được các chuyên gia IELTS tại Anh quốc kết hợp với các giảng viên IELTS giàu kinh nghiệm tại Oxford English UK thiết kế, liên tục phát triển và hoàn thiện trong hơn 10 năm qua.
- Chương trình bổ trợ đa dạng, củng cố và nâng cao kỹ năng cùng với các lớp học 1-1 miễn phí giúp các học viên nắm chắc kiến thức, thành thạo kỹ năng làm bài, phát triển đồng đều 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết đảm bảo điểm số mục tiêu.
- Tham gia các lộ trình ôn thi IELTS tại trung tâm, bạn sẽ được cam kết bằng văn bản cho điểm số đầu ra của mình.