80 từ vựng nâng band điểm IELTS chủ đề Technology
Trong bài viết này, Oxford English UK sẽ tổng hợp các từ vựng IELTS chủ đề Technology theo cụm để các bạn có thể dễ dàng áp dụng vào bài viết IELTS Writing Task 2 hoặc phần thi Speaking. Các từ vựng cũng đã được dịch chi tiết để các bạn có thể áp dụng dễ dàng hơn.
- Technophile : người mê công nghệ
- Online banking: ngân hàng trực tuyến
- Technophobe : người không thích công nghệ mới
- Wireless hotspot: điểm phát wifi
- Computer buff : chuyên gia máy tính
- Forward the message: chuyển tiếp tin nhắn
- Technological advance: sự tiến bộ về công nghệ
- Surf the web: lướt web
- Harness technology : sử dụng công nghệ
- Back up your work: lưu trữ thông tin, tập tin
- Think outside the box: suy nghĩ sáng tạo
- Social networking sites such as Facebook or Twitter: mạng xã hội như Facebook hay Twitter
- Surf/browse the internet: lướt web
- technological advances: những tiến bộ trong công nghệ
- Virtual meetings: các cuộc họp online
- Online shopping: mua sắm trực tuyến
- Cutting-edge (adj) hiện đại, tiên tiến
- Social networking site: mạng xã hội
- State-of-the-art (adj) hiện đại, tân tiến
- Have access to sth : tiếp cận gì đó
- Plug (n): ổ cắm điện
- Charger (n): thiết bị sạc điện
- Charging cable (n): dây sạc
- Wi-fi (n): mạng Internet không dây
- Blue tooth (n): công nghệ truyền thông tin không dây
- Telephone (n): điện thoại
- Cell phone (n): điện thoại di động
- Smart phone (n): điện thoại thông minh
- Smart watch (n): đồng hồ thông minh
- Tablet (n): máy tính bảng
- MP3 player (n): máy chơi nhạc MP3
- Microphone (n): Mi – crô
- Selfie stick (n): gậy hỗ trợ tự chụp ảnh
- Selfie light (n): đèn hỗ trợ chụp ảnh tự sướng
- Television (n): TV
- Portable TV (n): TV xách tay
- Flatscreen TV (n): TV màn hình phẳng
- Remote control (n): điều khiển từ xa
- Speakers (n): loa
- Turntable (n): máy hát
- DVD Player (n): đầu đĩa DVD
- Headphones (n): tai nghe chụp tai
- Earphones (n): tai nghe trong
- Wireless headphones (n): tai nghe chụp tai (không dây)
- Wireless earbuds (n): tai nghe trong không dây
- Computer (n): máy tính
- Mouse (n): chuột vi tính
- Wireless mouse (n): chuột không dây
- Memory card (n): thẻ nhớ
- Flash drive (n): thiết bị lưu trữ di động (USB)
- Laptop (n): máy tính xách tay
- Webcam (n): thiết bị ghi hình trên máy tính
- Projector (n): máy chiếu
- Camera (n): máy ảnh
- Video camera (n): máy quay
- Drone (n): phương tiện bay không người lái
- Printer (n): máy in
- 3D Printer (n): máy in 3D
- Copier (n): máy phô – tô
- Fax machine (n): máy fax
- Scanner (n): máy quét
- Access (v): truy cập
- Back up files (v-phr): sao chép dữ liệu để phòng trường hợp máy tính gặp vấn đề
- Boot up (v): khởi động máy tính
- Bookmark a webpage (v): đánh dấu trang web
- Browse websites (v): xem lướt trang web
- A computer buff (n): người đam mê công nghệ
- Crash (v): đột ngột dừng hoạt động
- Digital editing: chỉnh sửa file số như audio hay video
- Enter a web address: nhập địa chỉ trang web
- Gadget (n): một đồ dùng công nghệ như máy ảnh hay điện thoại
- Go online (v): bắt đầu dùng Internet
- High-spec (laptop): máy tính chất lượng cao
- Internet security (n): an ninh mạng
- Intranet (n): mạng máy tính nội bộ
- Navigate a website: sử dụng trang web
- Operating system: hệ thống điều hành máy tính
- Send an attachment: gửi file đính kèm trong mail
- A techie (n): người yêu thích công nghệ
- Video conferencing (n): họp qua video